Có 2 kết quả:
岁月峥嵘 suì yuè zhēng róng ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ • 歲月崢嶸 suì yuè zhēng róng ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
suì yuè zhēng róng ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eventful years
(2) momentous times
(2) momentous times
suì yuè zhēng róng ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eventful years
(2) momentous times
(2) momentous times